Japanese to Vietnamese

How to say そしたら私にできましたって言わんといてくれますか in Vietnamese?

Sau đó, bạn sẽ chỉ nói rằng tôi có thể làm điều đó

More translations for そしたら私にできましたって言わんといてくれますか

りゅは言ってくれました  🇨🇳🇬🇧  Say, say, say, thank for it
私だって言いたくて言っていない。悲しくて悲しくて、でも私はそう言うしか出来ない  🇯🇵🇬🇧  Im not saying I want to. Im sad and sad, but I can only say so
私はあなたが去ってしまったと思いました  🇯🇵🇬🇧  I thought you were gone
分かりました。私は彼女にそう言ってみます  🇯🇵🇬🇧  I understand. I will try to say so to her
京 都 て 何 を 反 霆 に 会 っ て 食 事 し て 、 そ れ ナ ら お 寺 を 見 ま し た 。 し ま し た か  🇨🇳🇬🇧  Beijing, Capital, Ho. Back, youre going to Food, Temple Im sgoing. The
理解出来ました。私はあなたが引き出せと言ったのかと勘違いしてました  🇯🇵🇬🇧  I understand. I was mistaken if you told me to pull it out
彼らとはハグすらしていません。それでもあなたはダメと言う  🇯🇵🇬🇧  I dont even hug them. Still say youre no good
もしあなたが私だったら、彼女に何と言いますか  🇯🇵🇬🇧  If you were me, what would you say to her
お風呂から出てしまっています  🇯🇵🇬🇧  Im out of the bath
分かりました。少し待ってみます  🇯🇵🇬🇧  I understand. Ill wait a little
では、もし私はアパートを買わない。あなたが買ってね、と言ったらどうします  🇯🇵🇬🇧  So if I dont buy an apartment. What if I tell you to buy it
きっと、あなたが今まで言っていた事は本当だと信じています。けれど、私の事を愛していたと言うのは嘘ですね  🇯🇵🇬🇧  Im sure what youve been saying is true. But its a lie to say that you loved me
昔住んでいたアパートに勤務しています  🇯🇵🇬🇧  I work in the apartment where I used to live
手と頭にいたしました  🇯🇵🇬🇧  Ive got my hands and heads
あなたが私のためを思ってくれているのは分かります。そして感謝します。だけど、もう本当につらい  🇯🇵🇬🇧  I know youre thinking for me. And thanks. But its really hard
私は本当に言い争いをしたくないの。だって大好きなあなたの事が信じられなくなってしまうから  🇯🇵🇬🇧  I really dont want to argue. Because I cant believe you that I love you
あなたに対してとても失礼だとは分かっています  🇯🇵🇬🇧  I know its very rude to you
今、家に着いて忙しいので、また後でメッセージします  🇯🇵🇬🇧  Im busy getting home now, so Ill get a message later
あなたは何してる?私はこれから寝ます。今夜は少し酔いました  🇯🇵🇬🇧  What are you doing? Im going to go to bed. I got a little drunk tonight
私はあなたの気持ちにとても感謝しています。そして、あなたの事を愛しています。でも、私があなたなら、好きな人に無理はさせたく無いです。違うかな  🇯🇵🇬🇧  私はあなたの気持ちにとても感謝しています。そして、あなたの事を愛しています。でも、私があなたなら、好きな人に無理はさせたく無いです。違うかな

More translations for Sau đó, bạn sẽ chỉ nói rằng tôi có thể làm điều đó

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m