在几楼吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat on a few floors | ⏯ |
在几楼吃早餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Have breakfast on a few floors | ⏯ |
吃早餐在几楼 🇨🇳 | 🇬🇧 What floor is breakfast | ⏯ |
您好,吃饭在几楼 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, whats the floor for dinner | ⏯ |
几楼吃早餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Have breakfast on the floor | ⏯ |
你在几点吃早饭 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you have breakfast | ⏯ |
早餐在几楼 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the breakfast on the floor | ⏯ |
早餐在几楼 🇨🇳 | 🇬🇧 What floor is breakfast on | ⏯ |
你在家几点吃早饭 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you have breakfast at home | ⏯ |
早上几点吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 What time to eat in the morning | ⏯ |
请问,请问早餐在几楼,请问早餐在几楼 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, may I ask the breakfast on the floor, the breakfast is on the floor | ⏯ |
在吃早饭了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im having breakfast | ⏯ |
他在吃早饭 🇨🇳 | 🇬🇧 He is having breakfast | ⏯ |
在校吃早饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Have breakfast at school | ⏯ |
请问早餐在几楼 🇨🇳 | 🇬🇧 On which floor can I get my breakfast | ⏯ |
在18楼吃饭吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to eat on the 18th floor | ⏯ |
吃早饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Have breakfast | ⏯ |
在6:40吃早饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Have breakfast at 6:40 | ⏯ |
早饭在哪里吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to eat breakfast | ⏯ |
我正在吃早饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Im having breakfast | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
K i ăn dëm xuông 🇨🇳 | 🇬🇧 K i in dm xu?ng | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |