要不要出去看看外面看一看 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to go out and have a look outside | ⏯ |
这个时间我要看档口 🇨🇳 | 🇬🇧 This time I want to see the stall | ⏯ |
等一下要不要去看看汽车 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, do you want to see the car | ⏯ |
不要看 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont look | ⏯ |
我能看另外一双吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I see another pair | ⏯ |
今天下午有个表演要去另外一个地方,你看你需要带衣服不 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a show going to another place this afternoon, you think you need to bring clothes | ⏯ |
口爆需要另外收费100 🇨🇳 | 🇬🇧 A mouth blow requires an additional charge of 100 | ⏯ |
你看要不要去给你买一个帽子 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to buy you a hat | ⏯ |
要不要家商店给你看一看 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like the store to show you | ⏯ |
另外一个 🇨🇳 | 🇬🇧 The other one | ⏯ |
要从另一个角度才能看出来 🇨🇳 | 🇬🇧 Its up to you from another angle | ⏯ |
想陪你去外滩看一看 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go with you to the Bund to have a look | ⏯ |
我要看我要看 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to see what I want to see | ⏯ |
就看你要不要 🇨🇳 | 🇬🇧 Its up to you | ⏯ |
我们要学另外一个恐龙 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to learn another dinosaur | ⏯ |
这一个是要另外购买吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this one to be purchased separately | ⏯ |
我要去看你们下车要快门口 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to see you get off the bus and get to the door | ⏯ |
晚上要不要去夜市走一走?看看美女啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to go for a walk at the night market at night? Look at the beauty | ⏯ |
我还要去另外一个地方,稍等一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to another place, wait a minute | ⏯ |
要看 🇨🇳 | 🇬🇧 To see | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |