你可以找一找 🇨🇳 | 🇬🇧 You can look for it | ⏯ |
你可以去找找 🇨🇳 | 🇬🇧 You can look for it | ⏯ |
我在哪里可以找到你 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I find you | ⏯ |
你可以从中找到幸福 🇨🇳 | 🇬🇧 You can find happiness in it | ⏯ |
以后可以找你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I find you later | ⏯ |
那你可以找到71便利店 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you can find 71 convenience store | ⏯ |
你可以找到更好的工作 🇨🇳 | 🇬🇧 You can find a better job | ⏯ |
我可以帮你找到你的文具盒 🇨🇳 | 🇬🇧 I can help you find your pencil case | ⏯ |
下周我从哪里可以找到你 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I find you next week | ⏯ |
相信我一定可以找到 🇨🇳 | 🇬🇧 I believe I can find it | ⏯ |
在哪里可以找到厕所 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to find the toilet | ⏯ |
我可以来找你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I come to you | ⏯ |
那你可以找一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you can find one | ⏯ |
你可以过来找我 🇨🇳 | 🇬🇧 You can come to me | ⏯ |
我可以去找你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I go find you | ⏯ |
你找到了,你找到什么 🇨🇳 | 🇬🇧 You found it, what did you find | ⏯ |
希望你可以找到一个好工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope you can find a good job | ⏯ |
这两天你可以找到业务员吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you find a salesman these two days | ⏯ |
可以找我t5s25qw 🇨🇳 | 🇬🇧 You can find me t5s25qw | ⏯ |
可以来找我 🇨🇳 | 🇬🇧 You can come to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |