Vietnamese to Chinese

How to say Bạn có thể tìm thấy nó in Chinese?

你可以找到它

More translations for Bạn có thể tìm thấy nó

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it

More translations for 你可以找到它

找到它  🇨🇳🇬🇧  Find it
现在你可以看到它  🇨🇳🇬🇧  Now you can see it
你可以找一找  🇨🇳🇬🇧  You can look for it
你可以去找找  🇨🇳🇬🇧  You can look for it
我找到它了  🇨🇳🇬🇧  I found it
它可以  🇨🇳🇬🇧  It can
我在哪里可以找到你  🇨🇳🇬🇧  Where can I find you
你可以从中找到幸福  🇨🇳🇬🇧  You can find happiness in it
我必须找到它  🇨🇳🇬🇧  I must find it
你可以忽略它  🇨🇳🇬🇧  You can ignore it
以后可以找你吗  🇨🇳🇬🇧  Can I find you later
那你可以找到71便利店  🇨🇳🇬🇧  Then you can find 71 convenience store
你可以找到更好的工作  🇨🇳🇬🇧  You can find a better job
它可以吃  🇨🇳🇬🇧  It can be eaten
怎么找不到它了  🇨🇳🇬🇧  Why cant you find it
你可以不用管它  🇨🇳🇬🇧  You can leave it alone
你可以把它卖掉  🇨🇳🇬🇧  You can sell it
你可以叫它李丽  🇨🇳🇬🇧  You can call it Lili
我可以帮你找到你的文具盒  🇨🇳🇬🇧  I can help you find your pencil case
下周我从哪里可以找到你  🇨🇳🇬🇧  Where can I find you next week