Chinese to Vietnamese
慢一点慢一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Slow down a little | ⏯ |
慢一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Slow down | ⏯ |
轻一点 慢一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Light up, slow down | ⏯ |
吃慢一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat slowly | ⏯ |
讲慢一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Speak slowly | ⏯ |
请慢一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Please slow down | ⏯ |
开慢一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Drive slowdown | ⏯ |
说慢一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Speak slowly | ⏯ |
慢点儿,慢点儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Slow down, slow down | ⏯ |
慢点 🇨🇳 | 🇬🇧 Slow down | ⏯ |
请说慢一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Please speak more slowly | ⏯ |
说的慢一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Speak more slowly | ⏯ |
你慢点说,慢点说 🇨🇳 | 🇬🇧 You speak slowly, slow down | ⏯ |
我们走慢一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go slowdown | ⏯ |
汽车开慢一点 🇨🇳 | 🇬🇧 The car is driving slowly | ⏯ |
你讲话慢一点 🇨🇳 | 🇬🇧 You speak slowly | ⏯ |
抱歉,请慢一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, please slow down | ⏯ |
转弯请慢一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn slowly | ⏯ |
你说的慢一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre talking more slowly | ⏯ |
慢点儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Slow down | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |