Chinese to Vietnamese

How to say 中午买鸡蛋 in Vietnamese?

Mua trứng vào buổi trưa

More translations for 中午买鸡蛋

人买鸡蛋  🇨🇳🇬🇧  People buy eggs
鸡蛋鸡蛋鸡蛋  🇨🇳🇬🇧  Eggs Eggs Eggs
鸡蛋鸡蛋鸡蛋  🇨🇳🇬🇧  Eggs eggs
中午喜欢吃鱼跟鸡蛋  🇨🇳🇬🇧  I like to eat fish and eggs at noon
今天中午我吃了鸡蛋  🇨🇳🇬🇧  I ate eggs at noon today
我想买鸡蛋  🇨🇳🇬🇧  I want to buy eggs
鸡蛋煮鸡蛋  🇨🇳🇬🇧  Eggs boiled eggs
鸡蛋  🇨🇳🇬🇧  Egg
鸡蛋  🇭🇰🇬🇧  Egg
给我买几个鸡蛋  🇨🇳🇬🇧  Buy me some eggs
母鸡鸡蛋  🇨🇳🇬🇧  Hen eggs
鸡蛋肉鸡肉  🇨🇳🇬🇧  Egg meat chicken
煎鸡蛋  🇨🇳🇬🇧  Fry the eggs
煎鸡蛋  🇨🇳🇬🇧  Fried eggs
鸡蛋饼  🇨🇳🇬🇧  Egg cake
村鸡蛋  🇨🇳🇬🇧  Village Eggs
鸡蛋汤  🇨🇳🇬🇧  egg soup
鸡蛋干  🇨🇳🇬🇧  The eggs are dry
吃鸡蛋  🇨🇳🇬🇧  Eat eggs
鸡蛋卷  🇨🇳🇬🇧  crispy egg roll

More translations for Mua trứng vào buổi trưa

Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em]  🇨🇳🇬🇧  You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563
么么哒  🇨🇳🇬🇧  Mua
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY