Chinese to Vietnamese

How to say 你这里有晾衣服的衣架吗 in Vietnamese?

Bạn đã có một rack quần áo để khô quần áo ở đây

More translations for 你这里有晾衣服的衣架吗

晾衣架  🇨🇳🇬🇧  Clothes hanger
有没有晾衣服架子  🇨🇳🇬🇧  Is there a clothes shelf
晾衣服  🇨🇳🇬🇧  Clothes
晾衣服  🇨🇳🇬🇧  Hang the clothes
额,我没有晾衣架  🇨🇳🇬🇧  Well, I dont have a clothes rack
衣服架  🇨🇳🇬🇧  Clothes rack
可否给我一些晾衣服用的衣架  🇨🇳🇬🇧  Could you give me some clothes racks for drying clothes
有衣架吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a hanger
晾衣绳  🇨🇳🇬🇧  Clothesline
能多给我几晾衣架  🇨🇳🇬🇧  Give me a few more clothes racks
你是不是要晾衣服  🇨🇳🇬🇧  Are you going to dry your clothes
衣服洗完要晾晒  🇨🇳🇬🇧  The clothes are finished to dry
希望可以放一个可以晾湿衣服的衣架在房间里  🇨🇳🇬🇧  I hope I can put a hanger in the room that can dry my clothes
你有厚的衣服吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have thick clothes
衣架  🇨🇳🇬🇧  Coat hanger
衣架  🇨🇳🇬🇧  Hanger
衣服衣服  🇨🇳🇬🇧  Clothes
我先把我的衣服晾了  🇨🇳🇬🇧  I hung my clothes first
你的衣服在哪里?我的衣服在那里  🇨🇳🇬🇧  Wheres your clothes? My clothes are there
衣架在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres the hanger

More translations for Bạn đã có một rack quần áo để khô quần áo ở đây

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
鞋架  🇨🇳🇬🇧  Shoe rack
行李架吗  🇨🇳🇬🇧  Luggage rack
衣服架  🇨🇳🇬🇧  Clothes rack
键盘架  🇨🇳🇬🇧  Keyboard rack
衫架  🇨🇳🇬🇧  Shirt rack
餐巾架  🇨🇳🇬🇧  Napkin rack
碗架  🇨🇳🇬🇧  Bowl rack
葡萄架  🇨🇳🇬🇧  Grape rack
篮球架  🇨🇳🇬🇧  Basketball rack
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
木花架  🇨🇳🇬🇧  Wood flower rack
架薯条  🇨🇳🇬🇧  Rack French fries
可以,打木架  🇨🇳🇬🇧  Yes, a wooden rack
有电脑机架的  🇨🇳🇬🇧  Theres a computer rack
鞋架上  🇨🇳🇬🇧  On the shoe rack