Chinese to Vietnamese

How to say 报房间号可以吗 in Vietnamese?

Bạn có thể gọi số phòng của bạn

More translations for 报房间号可以吗

可以换房间吗  🇨🇳🇬🇧  Can I change rooms
可以换一间房吗  🇨🇳🇬🇧  Can I change room
房间可以抽烟吗  🇨🇳🇬🇧  Can I smoke in the room
可以换房间了吗  🇨🇳🇬🇧  Can i change rooms
房间可以调整吗  🇨🇳🇬🇧  Can the room be adjusted
房间可以吸烟吗  🇨🇳🇬🇧  Can I smoke in the room
可以打扫房间吗  🇨🇳🇬🇧  Can i clean the room
房间可以看海吗  🇨🇳🇬🇧  Can the room see the sea
房间可以煲水吗  🇨🇳🇬🇧  Can the room cook water
二个房间的号码可以连着吗  🇨🇳🇬🇧  Can the numbers in the two rooms be connected
房间号  🇨🇳🇬🇧  Room number
房间号  🇨🇳🇬🇧  Room no
房间号!  🇨🇳🇬🇧  Room Number
报各自的房间号就可以进去吃早餐了  🇨🇳🇬🇧  Report your room number and you can go in for breakfast
还有几号的房间可以有房的  🇨🇳🇬🇧  How many more rooms can you have
可以的 房间号是多少呢  🇨🇳🇬🇧  Yes, whats the room number
现在可以进房间吗  🇨🇳🇬🇧  Can you enter the room now
可以在房间抽烟吗  🇨🇳🇬🇧  Can I smoke in my room
房间里可以吸烟吗  🇨🇳🇬🇧  Can I smoke in the room
我可以房间支付吗  🇨🇳🇬🇧  Can I pay for the room

More translations for Bạn có thể gọi số phòng của bạn

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n