已经给了你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive given it to you | ⏯ |
我已经发给你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive sent it to you | ⏯ |
他说已经给你的了 🇨🇳 | 🇬🇧 He said he had given it to you | ⏯ |
我已经更新给你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive updated it to you | ⏯ |
你已经给我1430 🇨🇳 | 🇬🇧 Youve given me 1430 | ⏯ |
已经给她了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been given to her | ⏯ |
钱已经转给你了 🇨🇳 | 🇬🇧 The money has been transferred to you | ⏯ |
已经给你机会了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive given you a chance | ⏯ |
早餐券的话,明天的早餐券了,是已经打给你了,是白色的那种 🇨🇳 | 🇬🇧 Breakfast voucher, tomorrows breakfast voucher, is already called to you, is the white kind | ⏯ |
我已经发给他了 🇨🇳 | 🇬🇧 I already sent it to him | ⏯ |
我已经发邮件给你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive already emailed you | ⏯ |
钱已经给过了 🇨🇳 | 🇬🇧 The money has been given | ⏯ |
细节已经发给你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Details have been sent to you | ⏯ |
钱已经转账给你了 🇨🇳 | 🇬🇧 The money has been transferred to you | ⏯ |
已经给你很优惠了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive given you a good discount | ⏯ |
房费已经付给你了 🇨🇳 | 🇬🇧 The room has been paid to you | ⏯ |
4车的钱已经汇给你了 🇨🇳 | 🇬🇧 4 car money has been remitted to you | ⏯ |
已经给您登记的了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive registered you | ⏯ |
因为我已经给你机会了 🇨🇳 | 🇬🇧 Because Ive given you a chance | ⏯ |
我已经把你的礼物给Hee-Young了 🇨🇳 | 🇬🇧 I already gave you your present to Hee-Young | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
付款凭证 🇨🇳 | 🇬🇧 Payment voucher | ⏯ |
早餐券 🇨🇳 | 🇬🇧 Breakfast voucher | ⏯ |
订单凭证 🇨🇳 | 🇬🇧 Order voucher | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
这是现金券,现金券 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a cash voucher, a cash voucher | ⏯ |