你朋友走不走 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant your friend go | ⏯ |
朋友,你刚刚做房 🇨🇳 | 🇬🇧 Friend, you just made a house | ⏯ |
刚刚我看见你朋友了啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 I just saw your friend | ⏯ |
朋友,你刚刚做了哪间房 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend, what room did you just make | ⏯ |
刚刚你那个朋友拿克我一千,你跟他拿750 🇨🇳 | 🇬🇧 Just your friend Nake me a thousand, you take 750 with him | ⏯ |
我女朋友走了 🇨🇳 | 🇬🇧 My girlfriends gone | ⏯ |
刚刚这里是你朋友家 🇨🇳 | 🇬🇧 This was your friends house | ⏯ |
那我让朋友把行李拿走 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill let my friend take the luggage | ⏯ |
把你女朋友赶走 🇨🇳 | 🇬🇧 Get rid of your girlfriend | ⏯ |
你女儿的朋友都走了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are your daughters friends gone | ⏯ |
你一个人住么 你朋友走了 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you live alone, your friends gone | ⏯ |
刚刚抵达朋友这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Just arrived at a friends | ⏯ |
朋友,我刚下班 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend, I just got off work | ⏯ |
这个我朋友已经要了,明天准备拿走了 🇨🇳 | 🇬🇧 This my friend has asked for it, ready to take it tomorrow | ⏯ |
我叫我朋友下去拿了 🇨🇳 | 🇬🇧 I asked my friend to go down and take it | ⏯ |
和朋友拿钥匙 🇨🇳 | 🇬🇧 Get the keys with a friend | ⏯ |
我朋友拿下来 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend took it down | ⏯ |
我拿走了 🇨🇳 | 🇬🇧 I took it | ⏯ |
我女朋友走了,离开我了 🇨🇳 | 🇬🇧 My girlfriends gone, shes gone | ⏯ |
刚刚你说你想找一个中国的女朋友了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you just say youd like to find a Chinese girlfriend | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |