Vietnamese to Chinese

How to say Đã lâu không gặp in Chinese?

很久没有见面了

More translations for Đã lâu không gặp

Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it

More translations for 很久没有见面了

很久没有见面了  🇨🇳🇬🇧  Havent seen each other in a long time
我们很久没见面了  🇨🇳🇬🇧  We havent seen each other in a long time
很久没见了  🇨🇳🇬🇧  I havent seen you for a long time
很久没见你了  🇨🇳🇬🇧  I havent seen you for a long time
我们很久没见了  🇨🇳🇬🇧  We havent seen each other in a long time
很久没见到你了  🇨🇳🇬🇧  I havent seen you for a long time
约了一些很久没见的朋友见面  🇨🇳🇬🇧  I met some friends I havent seen in a long time
约了一些很久没见的朋友约了见面  🇨🇳🇬🇧  Ive had an appointment with some friends I havent seen in a long time
我们也很久没见了哦  🇨🇳🇬🇧  We havent seen you in a long time
很久没有回去了  🇨🇳🇬🇧  I havent gone back in a long time
好久没有见你了,最近很好吧  🇨🇳🇬🇧  Havent seen you for a long time
好久没见,很想你  🇨🇳🇬🇧  I havent seen you for a long time, I miss you very much
哦!当然了,我们很久没见了  🇨🇳🇬🇧  Oh! Of course, we havent seen each other in a long time
我好久没有见过她了  🇨🇳🇬🇧  I havent seen her in a long time
我很久很久没有碰过女人了  🇨🇳🇬🇧  I havent touched a woman in a long time
很久没来了  🇨🇳🇬🇧  Its been a long time coming
很久不见  🇨🇳🇬🇧  I havent seen you for a
好久没见!  🇨🇳🇬🇧  Havent seen you in a long time
好久不见面  🇨🇳🇬🇧  I havent seen each other for a long time
和他好久没见了  🇨🇳🇬🇧  I havent seen him for a long time