Chinese to Vietnamese

How to say 你那个翻译不准 in Vietnamese?

Dịch giả của bạn không được phép

More translations for 你那个翻译不准

翻译不准  🇨🇳🇬🇧  Inaccurate translation
你翻译不准确  🇨🇳🇬🇧  Your translation is not accurate
翻译不准确  🇨🇳🇬🇧  Inaccurate translation
你的翻译很不准  🇨🇳🇬🇧  Your translation is very uncertain
不懂我这个翻译的准不准  🇨🇳🇬🇧  Dont understand my translation is not allowed
你那个不是翻译器  🇨🇳🇬🇧  Your one isnt a translator
讯飞翻译机翻译不准确  🇨🇳🇬🇧  The translation of the flight translation machine is not accurate
翻译的不标准  🇨🇳🇬🇧  Translation is not standard
这个翻译器不太准确  🇨🇳🇬🇧  This translator is not very accurate
你那个翻译器呢  🇨🇳🇬🇧  Wheres your translator
翻译软件翻译的不准确,对不起  🇨🇳🇬🇧  Translation software translation is not accurate, Sorry
泰国翻译不准么  🇨🇳🇬🇧  Thai translation is not allowed
翻译太不精准了  🇨🇳🇬🇧  The translation is too inaccurate
翻译的很准  🇨🇳🇬🇧  The translation is very accurate
我的翻译软件翻译你说的话翻译的不是很准确  🇨🇳🇬🇧  My translation software translates what you say translation is not very accurate
我这个是下载那个翻译APP翻译  🇨🇳🇬🇧  My this is to download that translation APP translation
这个翻译软件不是太准确  🇨🇳🇬🇧  This translation software is not very accurate
这个翻译软件和你翻译  🇨🇳🇬🇧  This translation software and you translate
那你还翻译个毛线啊  🇨🇳🇬🇧  Then youre still translating a hairline
翻译翻译  🇨🇳🇬🇧  Translation

More translations for Dịch giả của bạn không được phép

Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
VÜng IUêt phép bén tuong lai  🇨🇳🇬🇧  V?ng IU?t ph?p b?n tuong lai
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river