Chinese to Vietnamese

How to say 你结婚了没 in Vietnamese?

Anh đã kết hôn, đúng không

More translations for 你结婚了没

你结婚了没有  🇨🇳🇬🇧  Are you married
你没结婚  🇨🇳🇬🇧  Youre not married
问你结婚了没有  🇨🇳🇬🇧  Ask if youre married
你结婚了没有啊  🇨🇳🇬🇧  Are you married
没结婚  🇨🇳🇬🇧  Not married
你结婚了  🇨🇳🇬🇧  Youre married
你结婚没有  🇨🇳🇬🇧  You didnt get married
你结婚没有  🇨🇳🇬🇧  Did you get married
你结婚了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you married
你结婚了吧  🇨🇳🇬🇧  Youre married, arent you
我没结婚  🇨🇳🇬🇧  Im not married
你有没有结婚  🇨🇳🇬🇧  Are you married
结婚了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you married
要结婚了  🇨🇳🇬🇧  Im getting married
我结婚了  🇨🇳🇬🇧  Im married
那你结婚了吗  🇨🇳🇬🇧  So are you married
我没有结婚  🇨🇳🇬🇧  Im not married
还没有结婚  🇨🇳🇬🇧  Im not married yet
我还没结婚  🇨🇳🇬🇧  Im not married yet
没有结婚吗  🇨🇳🇬🇧  Not married

More translations for Anh đã kết hôn, đúng không

Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh