Chinese to Vietnamese

How to say 我就是想让你下载越南版的微信 in Vietnamese?

Tôi chỉ muốn bạn tải về phiên bản WeChat Việt Nam

More translations for 我就是想让你下载越南版的微信

让她下载微信  🇨🇳🇬🇧  Let her download WeChat
你可以下载微信英文版  🇨🇳🇬🇧  You can download the English version of WeChat
你有下载微信  🇨🇳🇬🇧  You have downloaded WeChat
你必须下载微信  🇨🇳🇬🇧  You have to download WeChat
下载一个微信  🇨🇳🇬🇧  Download a WeChat
微信下载一個  🇨🇳🇬🇧  WeChat downloads a
软件下载微信  🇨🇳🇬🇧  Software download WeChat
只是我下载的是中文版  🇨🇳🇬🇧  Its just that I downloaded Chinese version
我等待你下载一个微信  🇨🇳🇬🇧  Im waiting for you to download a WeChat
你们越南玩的手机微信是什么  🇨🇳🇬🇧  What is mobile WeChat you play with in Vietnam
你能下载一个微信吗  🇨🇳🇬🇧  Can you download a WeChat
你是让我加你的微信是吗  🇨🇳🇬🇧  Youre asking me to add your WeChat, dont you
你好,微信下载好了吗?请加我微信联系  🇨🇳🇬🇧  Hello, have WeChat downloaded? Please add me to WeChat
你是想加我的微信吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to add my WeChat
你可以下载一个微信吗  🇨🇳🇬🇧  Can you download a WeChat
你微信就是啊  🇨🇳🇬🇧  You WeChat is
我是越南的  🇨🇳🇬🇧  Im from Vietnam
是你下载的  🇨🇳🇬🇧  You downloaded it
下载的,我下载的  🇨🇳🇬🇧  Download, I downloaded it
我想去越南  🇨🇳🇬🇧  I want to go to Vietnam

More translations for Tôi chỉ muốn bạn tải về phiên bản WeChat Việt Nam

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
cơ bản  🇻🇳🇬🇧  Fundamental
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Wechat pay  🇨🇳🇬🇧  Wechat paychat
微信,微信,微信  🇨🇳🇬🇧  WeChat, WeChat, WeChat
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries