Chinese to Vietnamese

How to say 我昨天刚过来 in Vietnamese?

Tôi vừa đến đây hôm qua

More translations for 我昨天刚过来

昨天我们来过  🇨🇳🇬🇧  We were here yesterday
我昨天刚从长春飞机过来  🇰🇷🇬🇧  Im going to go
我昨天刚从长春飞机过来  🇨🇳🇬🇧  I just came over from Changchun yesterday
昨天我们也来过的  🇨🇳🇬🇧  We were here yesterday
我昨天下午刚刚从北京回来  🇨🇳🇬🇧  I just came back from Beijing yesterday afternoon
我昨天去南京一天,今天刚回来  🇨🇳🇬🇧  I went to Nanjing one day yesterday and just came back today
我是昨天晚上过来的  🇨🇳🇬🇧  I came here last night
昨晚来过  🇨🇳🇬🇧  I came here last night
我今天刚刚出来  🇨🇳🇬🇧  I just came out today
昨天才从国内过来  🇨🇳🇬🇧  I came from home yesterday
昨天并没有打过来  🇨🇳🇬🇧  It didnt come yesterday
我昨天过来了一个故障  🇨🇳🇬🇧  I had a fault yesterday
我今天刚来  🇨🇳🇬🇧  I just came today
昨天刚下完雪  🇨🇳🇬🇧  It just finished snowing yesterday
我昨晚睡的太晚,刚刚醒来  🇨🇳🇬🇧  I slept too late last night and just woke up
我们昨天见过的  🇨🇳🇬🇧  We met yesterday
昨天说过了  🇨🇳🇬🇧  I said that yesterday
我昨天晚上十点就睡觉了,刚刚才醒来  🇨🇳🇬🇧  I went to bed at ten last night and just woke up
我今天刚出来  🇨🇳🇬🇧  I just came out today
我昨天跟他说了,他说今天送过来  🇨🇳🇬🇧  I spoke to him yesterday and he said hed send it today

More translations for Tôi vừa đến đây hôm qua

Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Cai.dua.con.gai.tôi. Vừa. Cho.xem.anh.nọng.phai.vo.toi.dau.ma.toi.cap.day  🇨🇳🇬🇧  Cai.dua.con.gai.ti. V.a. Cho.xem.anh.nọng.phai.vo.toi.dau.ma.toi.cap.day
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny