Chinese to Vietnamese

How to say 我们开啦3个房间 in Vietnamese?

Chúng tôi đang lái xe 3 phòng

More translations for 我们开啦3个房间

还有房间吗,我们要开个房间  🇨🇳🇬🇧  Do you have a room? Were opening a room
开个房间  🇨🇳🇬🇧  Open a room
给我开个房间  🇨🇳🇬🇧  Open me a room
连续3个房间  🇨🇳🇬🇧  3 rooms in a row
我去开一个房间  🇨🇳🇬🇧  Im going to open a room
3个房间紧挨着  🇨🇳🇬🇧  Three rooms next to each other
你好,我想开个房间  🇨🇳🇬🇧  Hello, Id like to open a room
我还要开一个房间  🇨🇳🇬🇧  Im going to open a room
我的房间没有牙膏了,2间房,3个人,需要3个牙刷  🇨🇳🇬🇧  I dont have toothpaste in my room, 2 rooms, 3 people, 3 toothbrushes
我们要换个房间  🇨🇳🇬🇧  Were going to change rooms
我们的房间打不开了  🇨🇳🇬🇧  Our room cant open
帮我们开一下房间门  🇨🇳🇬🇧  Help us open the room door
我们是不是开过房间  🇨🇳🇬🇧  Did we drive the room
我们去开个包间  🇨🇳🇬🇧  Lets open a room
房间门锁坏啦  🇨🇳🇬🇧  The door of the room is broken
我订了3天的房间  🇨🇳🇬🇧  I booked a room for three days
我们住在哪个房间  🇨🇳🇬🇧  Which room do we live in
我们挂房间  🇨🇳🇬🇧  Lets hang up the room
我们的房间  🇨🇳🇬🇧  Our room
同一个房间也无所谓啦  🇨🇳🇬🇧  It doesnt matter if youre in the same room

More translations for Chúng tôi đang lái xe 3 phòng

nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
TRÄ•GÓL LÁI  🇨🇳🇬🇧  TR-G-L L?I
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Vỏ xe oto  🇻🇳🇬🇧  Car Tires
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
3+3=6  🇨🇳🇬🇧  3-3-6
0 3 3 ー 2 イ エ ン ジ ェ イ エ ン ラ 、 、 工  🇨🇳🇬🇧  0 3 3 2
3个大人3个小朋友  🇨🇳🇬🇧  3 adults, 3 children