他没有准备好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes not ready | ⏯ |
我并没有准备 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not ready | ⏯ |
没准备好 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not ready | ⏯ |
我准备好了、过来吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Im ready | ⏯ |
准备吃午饭没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Ready for lunch | ⏯ |
来来来,过来没有过来没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Come here, didnt you come here | ⏯ |
你现在准备过来了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you ready to come now | ⏯ |
你还没有准备去过圣诞节吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you ready for Christmas yet | ⏯ |
我还没有做好准备 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not ready | ⏯ |
准备来接你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ready to pick you up | ⏯ |
准备过圣诞节 🇨🇳 | 🇬🇧 Get ready for Christmas | ⏯ |
准备好我过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Get me ready for the past | ⏯ |
准备 🇨🇳 | 🇬🇧 Get ready | ⏯ |
我来不及准备 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant prepare | ⏯ |
我是准备来一把刀,听说没有晒出来 🇨🇳 | 🇬🇧 I was going to come with a knife and heard it wasnt sunburned out | ⏯ |
准备好过圣诞节 🇨🇳 | 🇬🇧 Get ready for Christmas | ⏯ |
他没有过来 🇨🇳 | 🇬🇧 He didnt come | ⏯ |
没有,从来没有去过 🇨🇳 | 🇬🇧 No, Ive never been there | ⏯ |
我觉得我们没有准备好 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont think were ready | ⏯ |
我还没做好准备! 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not ready | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |