送了多少钱给他家人 🇨🇳 | 🇬🇧 How much money was sent to his family | ⏯ |
你需要多少钱?我明天给你 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you need? Ill give it to you tomorrow | ⏯ |
送了多少钱给他 🇨🇳 | 🇬🇧 How much did you give him | ⏯ |
你给我多少钱了 🇨🇳 | 🇬🇧 How much money did you give me | ⏯ |
需要给多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does it cost | ⏯ |
我等下要给他多少钱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do I want to give him next | ⏯ |
说过了,明天给你钱,就明天 🇨🇳 | 🇬🇧 I said, Ill give you the money tomorrow, ill give you the money tomorrow | ⏯ |
我衣服需要给他钱吗?多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Do I need money for my clothes? How much | ⏯ |
他们给你多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much did they give you | ⏯ |
我们是每天需要给多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do we need to give every day | ⏯ |
你要多少数量,给多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you want, how much you want | ⏯ |
给多少钱呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it for | ⏯ |
你给多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you give | ⏯ |
付钱给我,那个多少钱多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Pay me, how much is that | ⏯ |
明天我卖多少钱,你不要说话,听明白了 🇨🇳 | 🇬🇧 How much ill sell tomorrow, you dont talk | ⏯ |
明天叫他拿钱给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell him to get you the money tomorrow | ⏯ |
我说过明天给你,就明天给你 🇨🇳 | 🇬🇧 I told you tomorrow, Ill give it to you tomorrow | ⏯ |
你有多少钱给我 🇨🇳 | 🇬🇧 How much money do you have for me | ⏯ |
多少钱。我先给你 🇨🇳 | 🇬🇧 How much. Ill give it to you first | ⏯ |
他说明天给你答复 🇨🇳 | 🇬🇧 He said he would give you an answer tomorrow | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |