Chinese to Vietnamese

How to say 老婆舒服吗 in Vietnamese?

Vợ có thoải mái không

More translations for 老婆舒服吗

舒服吗  🇨🇳🇬🇧  Feeling good
舒服吗  🇨🇳🇬🇧  Are you comfortable
不舒服吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you feel well
你舒服吗  🇨🇳🇬🇧  Are you comfortable
叶舒服吗  🇨🇳🇬🇧  Is the leaf comfortable
别舒服吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you feel comfortable
不舒服吗  🇨🇳🇬🇧  Not feeling well
老婆老婆  🇨🇳🇬🇧  Wife, wife
舒服  🇨🇳🇬🇧  comfortable
舒服  🇨🇳🇬🇧  Comfortable
穿着舒服吗  🇨🇳🇬🇧  Is it comfortable to wear
这样舒服吗  🇨🇳🇬🇧  Is that comfortable
你不舒服吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you feeling well
做的舒服吗  🇨🇳🇬🇧  Do you feel comfortable
你不舒服吗  🇨🇳🇬🇧  Are you not feeling well
老婆对吗  🇨🇳🇬🇧  Is the wife right
老婆在吗  🇨🇳🇬🇧  Is the wife here
老婆婆  🇨🇳🇬🇧  Old lady
给老婆买件衣服  🇨🇳🇬🇧  Buy a dress for my wife
我说舒服,按摩舒服  🇨🇳🇬🇧  I say comfortable, massage comfortable

More translations for Vợ có thoải mái không

Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not