Chinese to Vietnamese

How to say 我可以和你约会吗 in Vietnamese?

Tôi có thể đi ra ngoài với anh không

More translations for 我可以和你约会吗

可以约会吗  🇨🇳🇬🇧  Can I go on a date
可以和你约饭吗  🇨🇳🇬🇧  Can I make an appointment with you
你可以和她去约会  🇨🇳🇬🇧  You can go on a date with her
我还希望可以和你约会  🇨🇳🇬🇧  I wish I could date you
我可以约你吗  🇨🇳🇬🇧  Can I ask you out
可以约你吗  🇨🇳🇬🇧  Can I ask you
约你可以吗  🇨🇳🇬🇧  About you can
回塔那可以跟你约会吗  🇨🇳🇬🇧  Can You Go Out with You Back to Tana
和朋友约会吗  🇨🇳🇬🇧  Dating a friend
可以约炮吗  🇨🇳🇬🇧  Can i have an appointment with a gun
我希望你和我约会  🇨🇳🇬🇧  I want you to date me
今天晚上可以约会吗  🇨🇳🇬🇧  Can I have a date tonight
今天晚上可以跟我约会吗  🇨🇳🇬🇧  Can You Go Out with Me tonight
可以约你吃晚饭吗  🇨🇳🇬🇧  Can I ask you for dinner
我可以和你拍照吗  🇨🇳🇬🇧  Can I take a picture with you
你可以和我一起吗  🇨🇳🇬🇧  Can you come with me
我可以和你合影吗  🇨🇳🇬🇧  Can I take a picture with you
我可以和你交往吗  🇨🇳🇬🇧  Can I hang out with you
我们约周一可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can we have a Monday about it
约会吗  🇨🇳🇬🇧  A date

More translations for Tôi có thể đi ra ngoài với anh không

Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu