Chinese to Vietnamese

How to say 有一个是长期在这边呆的 in Vietnamese?

Một trong số đó là một thời gian dài ở đây

More translations for 有一个是长期在这边呆的

你长期呆在武汉吗  🇨🇳🇬🇧  Do you stay in Wuhan for a long time
我来这边旅游,呆两个星期  🇨🇳🇬🇧  Ill travel here for two weeks
那你这次在这边呆了多长时间  🇨🇳🇬🇧  So how long have you been here this time
这个男孩必须在床上呆一个星期  🇨🇳🇬🇧  The boy must stay in bed for a week
是不是这边长一点  🇨🇳🇬🇧  Is this a little longer
这边是长发  🇨🇳🇬🇧  This side is long hair
江门是一个不错的城市,很好,可以在这边长期的定居  🇨🇳🇬🇧  Jiangmen is a good city, very good, can be settled here for a long time
是这个长的  🇨🇳🇬🇧  Its this long one
做出来的是第一个边还是最后一个边长  🇨🇳🇬🇧  Make the first edge or the last edge long
这个是一根一根的,就是这样子的,然后这个是在稍微长一点的,这个是更长一点的  🇨🇳🇬🇧  This one by one, thats it, and then this one is a little longer, this one is a little longer
你不是要在这边呆两年吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you going to be here for two years
这个是最长的  🇨🇳🇬🇧  This is the longest
你上个星期有没有来这边  🇨🇳🇬🇧  Did you come here last week
您这边三个月之内有在哺乳期  🇨🇳🇬🇧  Your side has lactation within three months
一个人在这边走  🇨🇳🇬🇧  A man is walking this way
是的,在这里是的30号没有没有没有不是那个  🇨🇳🇬🇧  是的,在这里是的30号没有没有没有不是那个
在山的旁边,是一个湖  🇨🇳🇬🇧  Next to the mountain is a lake
在这个学期  🇨🇳🇬🇧  In this semester
这个票是两天有效期的  🇨🇳🇬🇧  This ticket is valid for two days
是的,我常在这期  🇨🇳🇬🇧  Yes, Im always here

More translations for Một trong số đó là một thời gian dài ở đây

Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Thòi gian  🇨🇳🇬🇧  Thi gian
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice