我们以后再见 🇨🇳 | 🇬🇧 Well see you later | ⏯ |
我以后再也不会说我靠了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill never say Im going to lean again | ⏯ |
我们以后都没机会见面了,你就这么绝情吗 🇨🇳 | 🇬🇧 We havent had a chance to meet | ⏯ |
以后我不会再找你了 🇨🇳 | 🇬🇧 I wont be looking for you again | ⏯ |
以后我跟你说88,意思就是再见 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tell you 88 later, which means goodbye | ⏯ |
在我们见面以后,我会帮助你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill help you after we meet | ⏯ |
是不是我们都不上了?你们就不会变了 🇨🇳 | 🇬🇧 Are we all gone? Youre not going to change | ⏯ |
以后我不会再打扰你了 🇨🇳 | 🇬🇧 I wont bother you again | ⏯ |
是时候说再见了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time to say goodbye | ⏯ |
我们会再次见面的 🇨🇳 | 🇬🇧 Well meet again | ⏯ |
你说我们很快会见面 🇨🇳 | 🇬🇧 You said wed meet soon | ⏯ |
他不是都说了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt he say it all | ⏯ |
你说,我们以后会吵架吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You say, will we fight later | ⏯ |
我是说 别让我在外面遇见你, 你不是说不出门吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I mean, dont let me meet you outside, dont you say dont go out | ⏯ |
你不是说会陪到最后吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt you say youd be there for the end | ⏯ |
如果我们这一次不见面。也许,这一辈子,都不会再见面了 🇨🇳 | 🇬🇧 If we dont see each other this time. Maybe, for the rest of my life, Ill never see each other again | ⏯ |
我们只是见了一面 🇨🇳 | 🇬🇧 We just met one side | ⏯ |
以后不要让我再看见你 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont let me see you again | ⏯ |
你是生我气了吗?不想再和我说话了是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you mad at me? Dont want to talk to me anymore, do you | ⏯ |
见面再谈可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we talk when we meet | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |