Chinese to Vietnamese

How to say 晚安 in Vietnamese?

Chúc ngủ ngon

More translations for 晚安

晚安晚安、晚晚不安  🇨🇳🇬🇧  Good night, late and restless
晚安!  🇨🇳🇬🇧  Good night
晚安  🇨🇳🇬🇧  Good night
晚安  🇭🇰🇬🇧  Good night
晚安  🇨🇳🇬🇧  Good night
平安夜晚安  🇨🇳🇬🇧  Safe on Christmas Eve
晚安,姐  🇨🇳🇬🇧  Good night, sister
晚安!Tim  🇨🇳🇬🇧  Good night! Tim
晚安了  🇨🇳🇬🇧  Good night
晚安 爱  🇨🇳🇬🇧  Good night, love
晚安哦  🇨🇳🇬🇧  Good night
说晚安  🇨🇳🇬🇧  Say good night
晚安呐  🇨🇳🇬🇧  Good night
晚安亲  🇨🇳🇬🇧  Good night
晚安啦  🇨🇳🇬🇧  Good night
晚安眠  🇨🇳🇬🇧  Good night
晚安曲  🇨🇳🇬🇧  Good night song
晚安或者早安  🇨🇳🇬🇧  Good night or good morning
晚安或是早安  🇨🇳🇬🇧  Good night or good morning
晚安,21晚上见  🇨🇳🇬🇧  Good night, see you on the 21st night

More translations for Chúc ngủ ngon

Chúc ngủ ngon  🇨🇳🇬🇧  Ch?c ng?ngon
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
1 7:36 Thät sao • 17:59 Töi chi-ra biét gi Vé ban! Im eating. Ill be home later Chüc ban ngon miéng  🇨🇳🇬🇧  1 7:36 Th?t sao 17:59 T?i chi-ra bi?t gi V?ban! Im eating. Ill be home later Ch?c ban ngon mi?ng