Chinese to Vietnamese

How to say 我拍照技术好 in Vietnamese?

Tôi giỏi chụp ảnh

More translations for 我拍照技术好

你拍照技术太差了  🇨🇳🇬🇧  Youre too bad at taking pictures
你拍照技术太差了,居然把我拍的这么丑  🇨🇳🇬🇧  Youre so bad at taking pictures that youve taken such ugly pictures of me
技术  🇨🇳🇬🇧  Technology
技术绘图?那是啊,给我拍照一下,我瞅瞅  🇨🇳🇬🇧  Technical drawing? Thats right, take a picture with me
我滑冰技术不好  🇨🇳🇬🇧  I dont skate
印刷技术很好  🇨🇳🇬🇧  The printing technique is very good
技术上  🇨🇳🇬🇧  Technically
5G技术  🇨🇳🇬🇧  5G technology
技术的  🇨🇳🇬🇧  Technology
技术员  🇨🇳🇬🇧  Technician
技术部  🇨🇳🇬🇧  Technical Department
我拍照  🇨🇳🇬🇧  I take pictures
但其实我技术不太好  🇨🇳🇬🇧  But Im not really skilled
技术交流  🇨🇳🇬🇧  Technological exchanges
技术访问  🇨🇳🇬🇧  Technical access
无论技术  🇨🇳🇬🇧  Regardless of technology
技术主管  🇨🇳🇬🇧  Technical Director
技术人员  🇨🇳🇬🇧  technician
技术工人  🇨🇳🇬🇧  Skilled workers
最新技术  🇨🇳🇬🇧  The latest technology

More translations for Tôi giỏi chụp ảnh

Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here