Vietnamese to Chinese

How to say Nếu bạn cũng thích học tiếng Việt, chúng ta có thể học hỏi cùng nhau in Chinese?

如果你也爱学习越南语,我们可以一起学习

More translations for Nếu bạn cũng thích học tiếng Việt, chúng ta có thể học hỏi cùng nhau

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Ta sin t  🇨🇳🇬🇧  Ta sin t

More translations for 如果你也爱学习越南语,我们可以一起学习

我在学习越南语  🇨🇳🇬🇧  Im learning Vietnamese
我想学习越南语  🇨🇳🇬🇧  Do I want to learn Vietnamese
我们一起学习英语  🇨🇳🇬🇧  We study English together
我们可以一起学习吗  🇨🇳🇬🇧  Can we study together
我们一起学习  🇨🇳🇬🇧  Lets study together
我们一起学习  🇨🇳🇬🇧  We study together
如果你要学习英语语法  🇨🇳🇬🇧  If you want to learn English grammar
你可以帮我一起学习英语吗  🇨🇳🇬🇧  Can you help me learn English together
一起学习  🇨🇳🇬🇧  Learn together
我爱学习  🇨🇳🇬🇧  I love learning
你学习英语比我们学习英语简单一点  🇨🇳🇬🇧  It is a little easier for you to learn English than it is for us to learn English
让我们一起学习英语吧  🇨🇳🇬🇧  Lets learn English together
如果他愿意学习英语  🇨🇳🇬🇧  If hes willing to learn English
学习学习  🇨🇳🇬🇧  Learn
现在,越来越多学生不爱学习,对学习也没有兴趣  🇨🇳🇬🇧  Now, more and more students do not love to study, there is no interest in learning
我在和你一起学习英语  🇨🇳🇬🇧  Im learning English with you
找同学一起学习  🇨🇳🇬🇧  Find students to study together
我学习泰语  🇨🇳🇬🇧  I learn Thai
学习英语  🇨🇳🇬🇧  Learn English
学习汉语  🇨🇳🇬🇧  Learning Chinese