你看起来像30岁 🇨🇳 | 🇬🇧 You look like youre 30 | ⏯ |
我看起来像几岁 🇨🇳 | 🇬🇧 I look like a few years old | ⏯ |
我看起来像几岁 🇨🇳 | 🇬🇧 How old do I look | ⏯ |
看起来像 🇨🇳 | 🇬🇧 Looks like it | ⏯ |
看起来像 🇨🇳 | 🇬🇧 Looks like | ⏯ |
你很年轻,看起来不像44岁 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre young and dont look like 44 | ⏯ |
18岁 🇨🇳 | 🇬🇧 18 years old | ⏯ |
看起来不像我 🇨🇳 | 🇬🇧 Doesnt look like me | ⏯ |
你18岁吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you 18 | ⏯ |
你们看我像几岁 🇨🇳 | 🇬🇧 How old do you look like me | ⏯ |
你看我像多少岁 🇨🇳 | 🇬🇧 How old do you see me like | ⏯ |
看起来像一堵墙 🇨🇳 | 🇬🇧 It looks like a wall | ⏯ |
她看起来像你的女儿 🇨🇳 | 🇬🇧 She looks like your daughter | ⏯ |
你的头像看起来很帅 🇨🇳 | 🇬🇧 Your picture looks very handsome | ⏯ |
看起来你很年轻啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Looks like youre young | ⏯ |
看起来不像20 像25 哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 Doesnt look like 20 like 25 haha | ⏯ |
我们看起来多少岁 🇨🇳 | 🇬🇧 How old do we look | ⏯ |
你的照片看起来像明星 🇨🇳 | 🇬🇧 Your picture looks like a star | ⏯ |
你看起来你长得像阿凡达 🇨🇳 | 🇬🇧 You look like Avatar | ⏯ |
看起来好像要下雪 🇨🇳 | 🇬🇧 Looks like its going to snow | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |