Chinese to Vietnamese

How to say 如果你也喜欢学习越南语,我们可以一起学习 in Vietnamese?

Nếu bạn cũng muốn học Việt, chúng ta có thể học hỏi cùng nhau

More translations for 如果你也喜欢学习越南语,我们可以一起学习

我在学习越南语  🇨🇳🇬🇧  Im learning Vietnamese
我想学习越南语  🇨🇳🇬🇧  Do I want to learn Vietnamese
也喜欢学习英语  🇨🇳🇬🇧  I also like learning English
我喜欢学习英语  🇨🇳🇬🇧  I like learning English
我们一起学习英语  🇨🇳🇬🇧  We study English together
我喜欢学习  🇨🇳🇬🇧  I like to study
我们可以一起学习吗  🇨🇳🇬🇧  Can we study together
我们一起学习  🇨🇳🇬🇧  Lets study together
我们一起学习  🇨🇳🇬🇧  We study together
如果你要学习英语语法  🇨🇳🇬🇧  If you want to learn English grammar
你可以帮我一起学习英语吗  🇨🇳🇬🇧  Can you help me learn English together
你喜欢学习吗  🇨🇳🇬🇧  Do you like to study
一起学习  🇨🇳🇬🇧  Learn together
你学习英语比我们学习英语简单一点  🇨🇳🇬🇧  It is a little easier for you to learn English than it is for us to learn English
让我们一起学习英语吧  🇨🇳🇬🇧  Lets learn English together
如果他愿意学习英语  🇨🇳🇬🇧  If hes willing to learn English
学习学习  🇨🇳🇬🇧  Learn
喜欢学习汉字  🇨🇳🇬🇧  Like to learn Chinese characters
我在和你一起学习英语  🇨🇳🇬🇧  Im learning English with you
我最喜欢的是学习英语  🇨🇳🇬🇧  My favorite is learning English

More translations for Nếu bạn cũng muốn học Việt, chúng ta có thể học hỏi cùng nhau

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
Ta sin t  🇨🇳🇬🇧  Ta sin t
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
助教  🇨🇳🇬🇧  Ta