Chinese to Vietnamese

How to say 你什么时候回河内 in Vietnamese?

Khi nào thì bạn sẽ trở lại Hà nội

More translations for 你什么时候回河内

什么时候回  🇨🇳🇬🇧  When will you return
你什么时候回家  🇨🇳🇬🇧  When are you going home
你什么时候回国  🇨🇳🇬🇧  When will you be home
你什么时候回来  🇨🇳🇬🇧  When are you coming back
你什么时候回去?  🇨🇳🇬🇧  When are you going back
你什么时候回去  🇨🇳🇬🇧  When are you going back
你什么时候回国  🇨🇳🇬🇧  When will you return home
你什么时候回来  🇨🇳🇬🇧  When will you come back
什么时候回国  🇨🇳🇬🇧  When to return home
什么时候回来  🇨🇳🇬🇧  When do you come back
什么时候回去  🇨🇳🇬🇧  When are you going back
什么时候回来  🇨🇳🇬🇧  When will you be back
什么时候回国  🇨🇳🇬🇧  When will you return home
什么时候回家  🇨🇳🇬🇧  When to go home
什么时候回家  🇨🇳🇬🇧  When do you get home
你什么时候回家啊  🇨🇳🇬🇧  When are you going home
你什么时候能回来  🇨🇳🇬🇧  When will you be back
你什么时候回家呀  🇨🇳🇬🇧  When are you going home
你会什么时候回家  🇨🇳🇬🇧  When will you go home
你什么时候回丹麦  🇨🇳🇬🇧  When are you going back to Denmark

More translations for Khi nào thì bạn sẽ trở lại Hà nội

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
LÜRViô 450/0Vol CôNGrycd PHÂN côN bijc • HÀ - viÊT NAM  🇨🇳🇬🇧  LRVi. 450/0Vol CNGrycd PHN cN bijc - H - vi-T NAM
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast