English to Chinese

How to say You will speak Vietnamese when you meet me in Chinese?

你遇到我会说越南话

More translations for You will speak Vietnamese when you meet me

when you want meet me  🇬🇧🇨🇳  当你想要遇见我
When you meet me first  🇬🇧🇨🇳  当你第一次见面的时候
When you meet a problem, what will you do  🇬🇧🇨🇳  当你遇到问题时,你会做什么
I will meet you  🇬🇧🇨🇳  我会见到你
Are you Vietnamese  🇬🇧🇨🇳  你是越南人吗
thats when you had said you couldnt meet up with me  🇬🇧🇨🇳  ’’’’’’’’’’’’’’’’’’’’’’’’’’’’’’’’’’’’’’’’’’’’’’’’’’’’’’’’’’’’’’’’’
You want meet me   🇬🇧🇨🇳  你想见我吗
You​ want​ meet​ me  🇬🇧🇨🇳  you very want to meet for me
you want meet me  🇬🇧🇨🇳  你想见我
You speak Chinese, I will speak English  🇬🇧🇨🇳  你说中文,我会说英文
When will they meet  🇬🇧🇨🇳  他们什么时候见面
When will you leave  🇬🇧🇨🇳  你什么时候离开
when will you return  🇬🇧🇨🇳  你什么时候回来
pretty. speak Vietnamese always  🇬🇧🇨🇳  漂亮的。总是说越南语
I dont speak Vietnamese  🇬🇧🇨🇳  我不会说越南语
How about pay when will you pay me  🇬🇧🇨🇳  什么时候付钱给我
are you sure you meet me now  🇬🇧🇨🇳  你确定你现在认识我吗
When you hold me  🇬🇧🇨🇳  当你抱着我
You speak speak speak, dont show me mommy soon  🇬🇧🇨🇳  你说话说话,别给我看妈妈

More translations for 你遇到我会说越南话

tôi đi qua Việt Nam  🇻🇳🇨🇳  我遇到了越南
Việt Nam không biết nói  🇻🇳🇨🇳  越南不说话
Tôi nói tiếng việt, bạn nói tiếng trung quốc  🇻🇳🇨🇳  我会说越南语,你会说中文
I dont speak Vietnamese  🇬🇧🇨🇳  我不会说越南语
Nếu có dịp anh sang Việt Nam tui sẽ đua anh đi tham quan Việt Nam  🇻🇳🇨🇳  如果你有机会越南,我会争越南
Khi nào anh đến việt nam  🇻🇳🇨🇳  当你来到越南
Bạn có trở lại việt Nam không  🇻🇳🇨🇳  你回到越南吗
Khi nào anh sang việt nam  🇻🇳🇨🇳  当你来到越南
Bạn sẽ tốt hơn ở Việt Nam  🇻🇳🇨🇳  你会越南更好
Tôi sẽ đưa bạn đến việt nam để chơi  🇻🇳🇨🇳  我会带你去越南玩
tôi sẽ về Việt Nam  🇻🇳🇨🇳  我要回到越南
Bạn den Việt Nam một mình a  🇻🇳🇨🇳  你越南
Ill meet you at the usual time  🇬🇧🇨🇳  我平时会遇到你
I Vietnam  🇬🇧🇨🇳  我越南
I can speak  🇬🇧🇨🇳  我会说话
Anh có quay lại Việt Nam không  🇻🇳🇨🇳  你又回到了越南
to lua viet nam  🇻🇳🇨🇳  到 卢阿越南
Chúng ta mới quay về việt nam  🇻🇳🇨🇳  我们要回到越南
Tôi sẽ thay đổi đồng Việt Nam  🇻🇳🇨🇳  我会改变越南盾