你是哪里人啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you from | ⏯ |
啊,你是哪里人 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, where are you from | ⏯ |
你们是哪里人啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you from | ⏯ |
你是哪里的人啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you from | ⏯ |
你哪里人啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you from | ⏯ |
啊,请问你是哪里人 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, where are you from, please | ⏯ |
你是哪里人啊?是印度人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you from? Is it an Indian | ⏯ |
你是哪哪里人 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you from | ⏯ |
是啊。你在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, yes. Where are you | ⏯ |
你是哪里的啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you from | ⏯ |
你是哪里人?你是哪国人 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you from? What country are you from | ⏯ |
你是哪国人啊 🇨🇳 | 🇬🇧 What country are you from | ⏯ |
你是哪里人 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you from | ⏯ |
你是哪里人 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
你在哪里啊,你在哪里啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you, where are you | ⏯ |
你好,这里是哪里啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where is this place | ⏯ |
这里是哪里啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is this place | ⏯ |
这是哪里啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is this | ⏯ |
你是哪里人呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you from | ⏯ |
你是哪里人呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you from | ⏯ |
hong đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Hong | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |