你是不是不喜欢我了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you like me anymore | ⏯ |
是不是喜欢我 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like me | ⏯ |
你是不是不喜欢我 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you like me | ⏯ |
不她不喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 No, she doesnt like it | ⏯ |
她不喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 She doesnt like it | ⏯ |
但是她不喜欢体育 🇨🇳 | 🇬🇧 But she doesnt like sports | ⏯ |
你是不是喜欢我 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like me | ⏯ |
我不是很喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont like it very much | ⏯ |
我不知道是我让她们不开心还是她们不喜欢我 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know if I made them unhappy or if they didnt like me | ⏯ |
就是不喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 Just dont like it | ⏯ |
你是不是只喜欢我 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you just like me | ⏯ |
俺喜欢滑冰吗?不,她不喜欢她喜欢骑马 🇨🇳 | 🇬🇧 Do I like skating? No, she doesnt like her riding | ⏯ |
不知她在不喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 I wonder if she doesnt like it | ⏯ |
是的,她喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, she does | ⏯ |
我喜欢他,可是他不喜欢我 🇨🇳 | 🇬🇧 I like him, but he doesnt like me | ⏯ |
但是我不喜欢他 🇨🇳 | 🇬🇧 But I dont like him | ⏯ |
不是我喜欢的人 🇨🇳 | 🇬🇧 Not the person I like | ⏯ |
不,我朋友喜欢她 🇨🇳 | 🇬🇧 No, my friend likes her | ⏯ |
不是的,她喜欢吃寿司,但是更喜欢吃肉 🇨🇳 | 🇬🇧 No, she likes sushi, but she prefers meat | ⏯ |
不喜欢了 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont like it | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |