Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
st 🇨🇳 | 🇬🇧 St | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
@ tôu 🇨🇳 | 🇬🇧 st?u | ⏯ |
圣帕克里克 🇨🇳 | 🇬🇧 St. Parkridge | ⏯ |
圣彼得堡 🇨🇳 | 🇬🇧 St petersburg | ⏯ |
圣安东尼 🇨🇳 | 🇬🇧 St. Anthony | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
St.0F• Status 🇨🇳 | 🇬🇧 St.0F. Status | ⏯ |
中国和越南的边境 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinas border with Vietnam | ⏯ |
在越南 🇨🇳 | 🇬🇧 In Vietnam | ⏯ |
现在在车边上 🇨🇳 | 🇬🇧 Now its on the side of the car | ⏯ |
我在越南你在吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Am You in Vietnam | ⏯ |
祝你越来越好 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish you better and better | ⏯ |
去边境的路上 🇨🇳 | 🇬🇧 On the way to the border | ⏯ |
在越南中转 🇨🇳 | 🇬🇧 Transit in Vietnam | ⏯ |
越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Viet Nam | ⏯ |
越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnam | ⏯ |
金边飞越南来回机票和车费 🇨🇳 | 🇬🇧 Phnom Penh fly vietnam round-trip airfare and fare | ⏯ |
祝福你越来越好 🇨🇳 | 🇬🇧 Wish you better and better | ⏯ |
祝你越来越漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish you more and more beautiful | ⏯ |
已经在上海的南边 🇨🇳 | 🇬🇧 Its already in the south of Shanghai | ⏯ |
你在越南哪个城市 🇨🇳 | 🇬🇧 What city are you in Vietnam | ⏯ |
你在越南还是老挝 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you in Vietnam or Laos | ⏯ |
你的家人都在越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Your family is in Vietnam | ⏯ |
你是越南人 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you Vietnamese | ⏯ |
你在开车吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you driving | ⏯ |
路上的车越来越多 🇨🇳 | 🇬🇧 There are more and more cars on the road | ⏯ |
祝福你越来越幸福 🇨🇳 | 🇬🇧 Wish you more and more happiness | ⏯ |