Vietnamese to Chinese

How to say Không được tắm khuya in Chinese?

不要晚淋浴

More translations for Không được tắm khuya

Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m

More translations for 不要晚淋浴

淋浴  🇨🇳🇬🇧  shower
淋浴头  🇨🇳🇬🇧  Shower head
淋浴室  🇨🇳🇬🇧  Shower room
淋浴器  🇨🇳🇬🇧  Shower
洗淋浴  🇨🇳🇬🇧  Shower
淋浴灯  🇨🇳🇬🇧  Shower light
淋浴花洒  🇨🇳🇬🇧  Shower and rain
打开淋浴  🇨🇳🇬🇧  Turn on the shower
淋浴冲凉  🇨🇳🇬🇧  Shower to cool off
你淋浴房,打不打  🇨🇳🇬🇧  You shower room, cant you fight
我在晚上十点洗淋浴  🇨🇳🇬🇧  I take a shower at ten oclock in the evening
房间有淋浴  🇨🇳🇬🇧  The room has a shower
我洗个淋浴,然后去晚餐  🇨🇳🇬🇧  I take a shower and go to dinner
有独立的淋浴间,一定要记得在淋浴间穿好衣服  🇨🇳🇬🇧  Have a separate shower, be sure to remember to wear clothes in the shower
淋浴头怎么切换  🇨🇳🇬🇧  How to switch the shower head
怎么用淋浴洗澡  🇨🇳🇬🇧  How to take a shower in the shower
淋浴间下水堵了  🇨🇳🇬🇧  The shower is blocked
这个洗手间有一个淋浴间  🇨🇳🇬🇧  This toilet has a shower
只要换浴巾  🇨🇳🇬🇧  Just change the bath towel
我要吃冰淇淋  🇨🇳🇬🇧  Id like to have ice cream