Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
Không ơ vơi bame 🇻🇳 | 🇬🇧 With BAME | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
淋浴 🇨🇳 | 🇬🇧 shower | ⏯ |
淋浴头 🇨🇳 | 🇬🇧 Shower head | ⏯ |
淋浴室 🇨🇳 | 🇬🇧 Shower room | ⏯ |
淋浴器 🇨🇳 | 🇬🇧 Shower | ⏯ |
洗淋浴 🇨🇳 | 🇬🇧 Shower | ⏯ |
淋浴灯 🇨🇳 | 🇬🇧 Shower light | ⏯ |
淋浴花洒 🇨🇳 | 🇬🇧 Shower and rain | ⏯ |
打开淋浴 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn on the shower | ⏯ |
淋浴冲凉 🇨🇳 | 🇬🇧 Shower to cool off | ⏯ |
你淋浴房,打不打 🇨🇳 | 🇬🇧 You shower room, cant you fight | ⏯ |
我在晚上十点洗淋浴 🇨🇳 | 🇬🇧 I take a shower at ten oclock in the evening | ⏯ |
房间有淋浴 🇨🇳 | 🇬🇧 The room has a shower | ⏯ |
我洗个淋浴,然后去晚餐 🇨🇳 | 🇬🇧 I take a shower and go to dinner | ⏯ |
有独立的淋浴间,一定要记得在淋浴间穿好衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a separate shower, be sure to remember to wear clothes in the shower | ⏯ |
淋浴头怎么切换 🇨🇳 | 🇬🇧 How to switch the shower head | ⏯ |
怎么用淋浴洗澡 🇨🇳 | 🇬🇧 How to take a shower in the shower | ⏯ |
淋浴间下水堵了 🇨🇳 | 🇬🇧 The shower is blocked | ⏯ |
这个洗手间有一个淋浴间 🇨🇳 | 🇬🇧 This toilet has a shower | ⏯ |
只要换浴巾 🇨🇳 | 🇬🇧 Just change the bath towel | ⏯ |
我要吃冰淇淋 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to have ice cream | ⏯ |