有没有想找中国男朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to find a Chinese boyfriend | ⏯ |
男朋友吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Boyfriend | ⏯ |
我要找个男朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for a boyfriend | ⏯ |
赶快找个男朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Get a boyfriend | ⏯ |
有没有想过找一个中国男朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever thought about finding a Chinese boyfriend | ⏯ |
你会考虑找一个中国男朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you consider looking for a Chinese boyfriend | ⏯ |
你会考虑找一个中国男朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you consider finding a Chinese boyfriend | ⏯ |
你男朋友在中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Your boyfriends in China | ⏯ |
找男朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Looking for a boyfriend | ⏯ |
我要找一个中国朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for a Chinese friend | ⏯ |
找不到男朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant find a boyfriend | ⏯ |
不想找男朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont want a boyfriend | ⏯ |
你有没有想过找一个中国的男朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever thought about finding a Chinese boyfriend | ⏯ |
中国朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese friends | ⏯ |
你男朋友是中国人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your boyfriend Chinese | ⏯ |
中国人说的男性朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese male friend | ⏯ |
我的梦想是找个韩国的男朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 My dream is to find a boyfriend in Korea | ⏯ |
你没有男朋友吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have a boyfriend, do you | ⏯ |
不我需要找一个男朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 No, I need to find a boyfriend | ⏯ |
你什么时候找个男朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 When are you going to find a boyfriend | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc 🇨🇳 | 🇬🇧 Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY | ⏯ |
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |