妈妈在沙发上睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Mother is sleeping on the sofa | ⏯ |
狗坐在沙发上 🇨🇳 | 🇬🇧 The dog is sitting on the sofa | ⏯ |
狗在床上睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 The dog sleeps in bed | ⏯ |
我在休息室坐着呢,睡不着 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sitting in the lounge, I cant sleep | ⏯ |
我睡不着,所以躺在床上玩手机,你呢 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant sleep, so Im lying in bed playing with my cell phone | ⏯ |
我在晚上十点上床睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I go to bed at ten oclock in the evening | ⏯ |
我在晚上九点上床睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I go to bed at nine oclock in the evening | ⏯ |
在床上躺着呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Lying in bed | ⏯ |
我上床睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to bed | ⏯ |
我现在必须上床睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I must go to bed now | ⏯ |
我躺在床上,你呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Im lying in bed | ⏯ |
在床上躺着想你呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Lying on the bed thinking about you | ⏯ |
在沙发上 🇨🇳 | 🇬🇧 On the sofa | ⏯ |
我躺在床上呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Im lying in bed | ⏯ |
我在楼上坐着 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sitting upstairs | ⏯ |
那你怎么不睡呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Then why dont you sleep | ⏯ |
我要上床睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to bed | ⏯ |
我們兩個睡在一張床上他們兩個睡在一張床上 🇨🇳 | 🇬🇧 The two of us sleep in one bed, they sleep in a bed | ⏯ |
上床睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Went to bed | ⏯ |
上床睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to bed | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Chúc ngủ ngon 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c ng?ngon | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |