Chinese to Vietnamese

How to say 什么东西 in Vietnamese?

Nó là cái gì

More translations for 什么东西

什么东西  🇨🇳🇬🇧  What is it
你是什么鬼东西?什么鬼东西,什么呃  🇨🇳🇬🇧  What the hell are you? What a ghost thing, what a uh
买什么东西  🇨🇳🇬🇧  What do you buy
什么东西鬼  🇨🇳🇬🇧  What the hell
是什么东西  🇨🇳🇬🇧  What is it
什么东西啊  🇨🇳🇬🇧  Whats that
吃什么东西  🇨🇳🇬🇧  What do you eat
有个什么东西  🇨🇳🇬🇧  Whats there
你算什么东西  🇨🇳🇬🇧  What are you
都是什么东西  🇨🇳🇬🇧  Its all something
是什么东西呢  🇨🇳🇬🇧  What is it
你是什么东西  🇨🇳🇬🇧  What are you
这是什么东西  🇨🇳🇬🇧  What is this
什么东西?在陕西上  🇨🇳🇬🇧  What is it? On Shaanxi
在什么什么东西之上  🇨🇳🇬🇧  On top of what
是什么东西这么香  🇨🇳🇬🇧  Whats so fragrant
还需要什么东西么  🇨🇳🇬🇧  Do you need anything else
是什么设计是什么东西  🇨🇳🇬🇧  What is the design of what is
什么东西才合适  🇨🇳🇬🇧  Whats right
什么东西在和尚  🇨🇳🇬🇧  Whats in the monk

More translations for Nó là cái gì

Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita