Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
-壃}k!됆 🇨🇳 | 🇬🇧 - K | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
,』k-035n 🇨🇳 | 🇬🇧 , k-035n | ⏯ |
蒙k 🇨🇳 | 🇬🇧 Monk | ⏯ |
wa|k 🇨🇳 | 🇬🇧 wa-k | ⏯ |
An k 🇨🇳 | 🇬🇧 An k | ⏯ |
K的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ks | ⏯ |
一边克 🇨🇳 | 🇬🇧 Side k | ⏯ |
На к 🇷🇺 | 🇬🇧 On k | ⏯ |
赛琳娜•炅 🇨🇳 | 🇬🇧 Selina K | ⏯ |
kē lù 🇨🇳 | 🇬🇧 k-l | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |