Vietnamese to Chinese

How to say Sắp tới lượt tôi cưới in Chinese?

即将到来的我转婚礼

More translations for Sắp tới lượt tôi cưới

Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here

More translations for 即将到来的我转婚礼

我即将到来  🇨🇳🇬🇧  Im coming
假期即将到来  🇨🇳🇬🇧  The holidays are coming
春节即将到来  🇨🇳🇬🇧  The Spring Festival is coming
寒假即将到来  🇨🇳🇬🇧  Winter vacation is coming
我即将来临  🇨🇳🇬🇧  Im coming
即将到达  🇨🇳🇬🇧  Arriving soon
圣诞节即将到来  🇨🇳🇬🇧  Christmas is coming
我热烈欢迎你即将的到来  🇨🇳🇬🇧  I warmly welcome you to the coming
这个节日即将来到  🇨🇳🇬🇧  This festival is coming
是的,第0小队即将到来  🇨🇳🇬🇧  Yes, Team 0 is coming
因为圣诞节即将到来  🇨🇳🇬🇧  Because Christmas is coming
我对即将的到来表示热烈的欢迎  🇨🇳🇬🇧  I warmly welcome the coming
寒假即将来临  🇨🇳🇬🇧  Winter vacation is coming
即将迎来新的一年  🇨🇳🇬🇧  The new year is coming
我即将回家  🇨🇳🇬🇧  Im going home soon
我即将起飞  🇨🇳🇬🇧  Im about to take off
我对你即将的到来表示热烈的欢迎  🇨🇳🇬🇧  I warmly welcome your coming
婚礼  🇨🇳🇬🇧  wedding
婚礼  🇨🇳🇬🇧  Wedding
新学期即将来临  🇨🇳🇬🇧  The new term is coming