卡啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦! 🇨🇳 | 🇬🇧 卡啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦 | ⏯ |
啦啦啦,来了啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦哎呀图写一下这个写一下吸脂诶m 🇨🇳 | 🇬🇧 啦啦啦,来了啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦哎呀图写一下这个写一下吸脂诶m | ⏯ |
哈哈哈,啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦喂喂喂 🇨🇳 | 🇬🇧 哈哈哈,啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦喂喂喂 | ⏯ |
啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦,爸爸妈妈,老婆,妈妈爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦,爸爸妈妈,老婆,妈妈爸爸 | ⏯ |
你做大宝的爸爸,啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre the father of a big treasure | ⏯ |
走啦! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go | ⏯ |
现在就走啦 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go now | ⏯ |
明天就走啦 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be leaving tomorrow | ⏯ |
啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a lala | ⏯ |
啦啦啦啦啦啦啦啦! 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on, im so | ⏯ |
啦啦啦啦啦啦啦 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on, im so | ⏯ |
66啦啦啦啦啦啦啦啦! 🇨🇳 | 🇬🇧 66 Lala | ⏯ |
啦啦啦啦啦! 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on | ⏯ |
啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦姑姑大姑姑 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes lashes a great aunt | ⏯ |
啦啦啦啦! 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on | ⏯ |
啦啦啦啦 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on | ⏯ |
机器人啦啦啦啦啦啦啦 🇨🇳 | 🇬🇧 The robot is a come on | ⏯ |
啦啦啦! 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on | ⏯ |
啦啦啦 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on | ⏯ |
我正在写作业啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦! 🇨🇳 | 🇬🇧 Im doing my homework | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
哈嘍誒哈嘍 🇨🇳 | 🇬🇧 Hai | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
朱大海 🇨🇳 | 🇬🇧 Zhu Hai | ⏯ |
苏海 🇨🇳 | 🇬🇧 Su hai | ⏯ |
沈海 🇨🇳 | 🇬🇧 Shen Hai | ⏯ |
machine kaun se model ka hai Usi Gai video hai kya ji aapane quotation bheja Usi Ka video hai ji 🇮🇳 | 🇬🇧 machine kaun se model ka hai usi gai video hai kya ji aapane quotation bheja usi ka video hai ji | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
海族馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Hai Peoples Hall | ⏯ |
额前刘海 🇨🇳 | 🇬🇧 Former Liu Hai | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Si ho scritto come hai detto tu 🇮🇹 | 🇬🇧 Yes I wrote as you said | ⏯ |
哈喽How are you 🇨🇳 | 🇬🇧 Hai How are you | ⏯ |
就剪刘海吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Just cut Liu Hai | ⏯ |
鸿海出来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hon Hai is out | ⏯ |