我在哪里可以找到你 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I find you | ⏯ |
哪里可以帮得到你能 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I help you | ⏯ |
下周我从哪里可以找到你 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I find you next week | ⏯ |
我怎么可以帮到你 🇨🇳 | 🇬🇧 How can I help you | ⏯ |
你是怎么找到这里 🇨🇳 | 🇬🇧 How did you find this place | ⏯ |
你在哪里怎么找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you looking for you | ⏯ |
能不能告诉我在哪里可以找到她 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you tell me where to find her | ⏯ |
能把我气到你也算是人才 🇨🇳 | 🇬🇧 To be able to make me look like youre a talent | ⏯ |
在哪里可以找到厕所 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to find the toilet | ⏯ |
你是哪里人啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you from | ⏯ |
啊,你是哪里人 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, where are you from | ⏯ |
可能我去泰国可以找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe I can find you in Thailand | ⏯ |
你怎么帮我?去哪里找 🇨🇳 | 🇬🇧 How can you help me? Where to find it | ⏯ |
我怎么可以到那 🇨🇳 | 🇬🇧 How can I get there | ⏯ |
你可以先见到我啊 🇨🇳 | 🇬🇧 You can see me first | ⏯ |
你可以不生我气了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you not get mad at me | ⏯ |
你今天要去哪里啊,可不可以带上我啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going today, could you take me with you | ⏯ |
你不可以一直生气,为什么要生气 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant be angry all the time, why should you be angry | ⏯ |
在哪里可以找到菜市场 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I find the vegetable market | ⏯ |
你哪里人啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you from | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |