很高兴能和你合作 🇨🇳 | 🇬🇧 Im glad to be working with you | ⏯ |
很高兴和您合作 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a pleasure to work with you | ⏯ |
和你一起玩,很高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nice to play with you | ⏯ |
很高兴能和你一起玩游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a pleasure to play games with you | ⏯ |
很高兴能与你认识 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nice to meet you | ⏯ |
很高兴与你做生意 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a pleasure to do business with you | ⏯ |
很高兴和你聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a pleasure to chat with you | ⏯ |
你很高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre happy | ⏯ |
很高兴今天与你同行 🇨🇳 | 🇬🇧 Im glad to be with you today | ⏯ |
很高兴和你一起玩游戏,很荣幸认识你 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a pleasure to play games with you | ⏯ |
很高兴能和你们一起学习英语 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a pleasure to learn English with you | ⏯ |
见到你很高兴,很高兴见到你 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nice to see you | ⏯ |
那你很高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Then youre happy | ⏯ |
你好,很高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, im glad | ⏯ |
很高兴和你一起工作的日子,感谢上帝让我们在一起合作,祝新年快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a pleasure to work with you, thank God for keeping us together and happy New Year | ⏯ |
好的,谢谢老师。很高兴和你一起学习 🇨🇳 | 🇬🇧 All right, thank you, teacher. Im glad to study with you | ⏯ |
好久没有和你一起合作了 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent worked with you for a long time | ⏯ |
期待与你的合作 🇨🇳 | 🇬🇧 Looking forward to working with you | ⏯ |
我不想与你合作 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to work with you | ⏯ |
非常高兴与你谈话 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a pleasure to talk to you | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |