Chinese to Vietnamese

How to say 很高兴与你和你一起合作 in Vietnamese?

Đó là một niềm vui để làm việc với bạn

More translations for 很高兴与你和你一起合作

很高兴能和你合作  🇨🇳🇬🇧  Im glad to be working with you
很高兴和您合作  🇨🇳🇬🇧  Its a pleasure to work with you
和你一起玩,很高兴  🇨🇳🇬🇧  Its nice to play with you
很高兴能和你一起玩游戏  🇨🇳🇬🇧  Its a pleasure to play games with you
很高兴能与你认识  🇨🇳🇬🇧  Its nice to meet you
很高兴与你做生意  🇨🇳🇬🇧  Its a pleasure to do business with you
很高兴和你聊天  🇨🇳🇬🇧  Its a pleasure to chat with you
你很高兴  🇨🇳🇬🇧  Youre happy
很高兴今天与你同行  🇨🇳🇬🇧  Im glad to be with you today
很高兴和你一起玩游戏,很荣幸认识你  🇨🇳🇬🇧  Its a pleasure to play games with you
很高兴能和你们一起学习英语  🇨🇳🇬🇧  Its a pleasure to learn English with you
见到你很高兴,很高兴见到你  🇨🇳🇬🇧  Its nice to see you
那你很高兴  🇨🇳🇬🇧  Then youre happy
你好,很高兴  🇨🇳🇬🇧  Hello, im glad
很高兴和你一起工作的日子,感谢上帝让我们在一起合作,祝新年快乐  🇨🇳🇬🇧  Its a pleasure to work with you, thank God for keeping us together and happy New Year
好的,谢谢老师。很高兴和你一起学习  🇨🇳🇬🇧  All right, thank you, teacher. Im glad to study with you
好久没有和你一起合作了  🇨🇳🇬🇧  I havent worked with you for a long time
期待与你的合作  🇨🇳🇬🇧  Looking forward to working with you
我不想与你合作  🇨🇳🇬🇧  I dont want to work with you
非常高兴与你谈话  🇨🇳🇬🇧  Its a pleasure to talk to you

More translations for Đó là một niềm vui để làm việc với bạn

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas
Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v