Chinese to Vietnamese

How to say 建立会不会肌瘤那么安全 in Vietnamese?

Nó sẽ được như vậy an toàn để xây dựng fibroids

More translations for 建立会不会肌瘤那么安全

建立一个安全环境  🇨🇳🇬🇧  Create a safe environment
不会倒立  🇨🇳🇬🇧  It wont stand upside down
建立  🇨🇳🇬🇧  Establish
不知道去哪里 会安全  🇨🇳🇬🇧  I dont know where to go, its going to
全面建设小康社会  🇨🇳🇬🇧  Building a well-off
不会那么具体  🇨🇳🇬🇧  Its not that specific
放心,会安全到达  🇨🇳🇬🇧  Dont worry, youll arrive safely
路边会安全一些  🇨🇳🇬🇧  Is it safer on the side of the road
我会让你安全的  🇨🇳🇬🇧  Ill keep you safe
陈建会  🇨🇳🇬🇧  Chen Jianhui
会不会安排导游  🇨🇳🇬🇧  Will there be a tour guide
建立了  🇨🇳🇬🇧  Established
建立起  🇨🇳🇬🇧  established
不会差异那么大  🇨🇳🇬🇧  It wont be so different
不安全  🇨🇳🇬🇧  Its not safe
安全不  🇨🇳🇬🇧  Security is not
那我不会  🇨🇳🇬🇧  Then I wont
怎么给你看?怎么建立?必须那么贵  🇨🇳🇬🇧  How do I show you? How to build? Must be that expensive
那么一会儿  🇨🇳🇬🇧  Then for a moment
那会是什么  🇨🇳🇬🇧  What would that be

More translations for Nó sẽ được như vậy an toàn để xây dựng fibroids

Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Vì toàn xương  🇻🇳🇬🇧  Because the whole bone
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
一般多发的子宫肌瘤是良性  🇨🇳🇬🇧  Generally multiple uterine fibroids are benign
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
an  🇨🇳🇬🇧  An
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
An athlete  🇨🇳🇬🇧  An athlete
An k  🇨🇳🇬🇧  An k