全身按摩 🇨🇳 | 🇬🇧 A full body massage | ⏯ |
全身按摩 🇨🇳 | 🇬🇧 Full body massage | ⏯ |
按摩 🇨🇳 | 🇬🇧 Massage | ⏯ |
按摩 🇨🇳 | 🇬🇧 massage | ⏯ |
我按摩 🇨🇳 | 🇬🇧 I massage | ⏯ |
我们这里只有按摩 🇨🇳 | 🇬🇧 We only have massages here | ⏯ |
这里不按 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not pressed here | ⏯ |
按摩使怕1000元 🇨🇳 | 🇬🇧 Massage makes fear of 1000 yuan | ⏯ |
我们这里按摩100 🇨🇳 | 🇬🇧 Were here to massage 100 | ⏯ |
只有按摩 🇨🇳 | 🇬🇧 Only massage | ⏯ |
有按摩到 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a massage to | ⏯ |
你想不想按摩?我请你按摩 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want a massage? Ill ask you for a massage | ⏯ |
我们这里只有按摩 我没有全套 🇨🇳 | 🇬🇧 We only have massages here | ⏯ |
这边是spa按摩足疗按摩 🇨🇳 | 🇬🇧 Here is the spa massage pedicure massage | ⏯ |
你做足疗按摩还是全身按摩 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you do a pedicure or a full body massage | ⏯ |
按摩重一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Massage a little heavier | ⏯ |
按摩轻一点 🇨🇳 | 🇬🇧 The massage is a little lighter | ⏯ |
按摩轻一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Massage a little bit lighter | ⏯ |
我在按摩 🇨🇳 | 🇬🇧 Im massage | ⏯ |
给我按摩 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me a massage | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
132 Bến Vân Đồn, Phường 6, Quận 4, Hồ Chí Minh, Vietnam 🇨🇳 | 🇬🇧 132 Bn V?n, Phng 6, Qu?n 4, H?Ch?Minh, Vietnam | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |