有空,我会找你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill find you when Im free | ⏯ |
我有空就去找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill find you when Im free | ⏯ |
有空找你玩去 🇨🇳 | 🇬🇧 Have time to play with you | ⏯ |
当你有空的时候你可以来找我 🇨🇳 | 🇬🇧 You can come to me when youre free | ⏯ |
今天晚上几点有空,我来找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im coming to see you when Im free tonight | ⏯ |
你有时间来找我 🇨🇳 | 🇬🇧 You have time to come to me | ⏯ |
好的,有空我一定去找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, Ill find you when Im free | ⏯ |
你有空来迪拜 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre free to come to Dubai | ⏯ |
我来找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for you | ⏯ |
来找我没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you come to me | ⏯ |
有空来我公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Available to come to my company | ⏯ |
有空常来 🇨🇳 | 🇬🇧 Available, regular | ⏯ |
如果我有空我去找你 请你吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 If Im free Ill come to you, and ill invite you to dinner | ⏯ |
昨天有来找你 🇨🇳 | 🇬🇧 I came to see you yesterday | ⏯ |
你有空来迪拜玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre free to come to Dubai | ⏯ |
我来找你啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for you | ⏯ |
你来找我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you coming to me | ⏯ |
你过来找我 🇨🇳 | 🇬🇧 You came to me | ⏯ |
我过来找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im coming to find you | ⏯ |
我来找你呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for you | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |