Chinese to Vietnamese

How to say 早点休息 in Vietnamese?

Đi một phần còn lại tốt sớm

More translations for 早点休息

早点休息  🇨🇳🇬🇧  Have an early rest!
早点休息  🇨🇳🇬🇧  Have an early rest
早点休息  🇨🇳🇬🇧  Take an early break
好 早点休息  🇨🇳🇬🇧  Okay, take a break early
你早点休息  🇨🇳🇬🇧  Youd better rest early
早点休息,晚安  🇨🇳🇬🇧  Have an early break, good night
早点休息 晚安  🇨🇳🇬🇧  Take an early break, good night
早点休息、晚安  🇨🇳🇬🇧  Have an early break and have a good night
早点回去休息  🇨🇳🇬🇧  Go back early and rest
那你早点休息  🇨🇳🇬🇧  Then youll rest earlier
到家早点休息  🇨🇳🇬🇧  Get home early and have an early break
早点休息,爱你  🇨🇳🇬🇧  Take an early break and love you
早点回家休息  🇨🇳🇬🇧  Go home early and rest
早休息  🇨🇳🇬🇧  Early rest
亲爱的,早点休息  🇨🇳🇬🇧  Honey, take an early break
你早点回家休息  🇨🇳🇬🇧  You go home early to rest
本,早点休息,晚安  🇨🇳🇬🇧  Ben, take an early break, good night
那你早点休息哦  🇨🇳🇬🇧  Then youll have a good break earlier
哦,早点休息,晚安  🇨🇳🇬🇧  Oh, have an early break, good night
早点回家休息吧  🇨🇳🇬🇧  Go home early and rest

More translations for Đi một phần còn lại tốt sớm

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing