Chinese to Vietnamese

How to say 您这里安全吗 in Vietnamese?

Anh có an toàn không

More translations for 您这里安全吗

这个安全吗  🇨🇳🇬🇧  Is this safe
安全吗  🇨🇳🇬🇧  Safe
你在那里安全吗  🇨🇳🇬🇧  Are you safe there
酒店里有安全套吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a condom in the hotel
请您系好安全带  🇨🇳🇬🇧  Please fasten your seat belt
出去安全吗  🇨🇳🇬🇧  Is it safe to go out
安全的,安全的  🇨🇳🇬🇧  Safe, safe
您坐这里好吗  🇨🇳🇬🇧  Would you please sit here
在海里很安全  🇨🇳🇬🇧  Its safe in the sea
安全  🇨🇳🇬🇧  Safety
安全  🇨🇳🇬🇧  Secure
这里全部修改吗  🇨🇳🇬🇧  Are you all modified here
要全部放这里吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to put it all here
这里有一些关于安全的  🇨🇳🇬🇧  Heres something about security
你还好吗?安全吗  🇨🇳🇬🇧  You okay? Is it safe
请您放心,我们这个非常安全  🇨🇳🇬🇧  Please rest assured that we are very safe
安全到家了吗  🇨🇳🇬🇧  Is it safe to get home
安全到步了吗  🇨🇳🇬🇧  Is it safe
您这里有一瓶吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a bottle here
请您记好安全带,做好  🇨🇳🇬🇧  Please remember your seat belt and do it well

More translations for Anh có an toàn không

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Vì toàn xương  🇻🇳🇬🇧  Because the whole bone
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
an  🇨🇳🇬🇧  An
An athlete  🇨🇳🇬🇧  An athlete
An k  🇨🇳🇬🇧  An k
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng