拍相片 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a picture | ⏯ |
没有拍好看的照片嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt take good-looking pictures, did you | ⏯ |
原相机拍的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Photos taken with the original camera | ⏯ |
拍片 🇨🇳 | 🇬🇧 Film | ⏯ |
没有拍 🇨🇳 | 🇬🇧 No shots | ⏯ |
自拍少,没有更多照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Fewer selfies, no more photos | ⏯ |
那你没有拍照片给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you didnt take a picture of me | ⏯ |
很好的相片 🇨🇳 | 🇬🇧 Very good photo | ⏯ |
手机上面没有存相片 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no photo on your phone | ⏯ |
电话没有家人的相片 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no family photo on the phone | ⏯ |
相片很漂亮,谢谢拍摄 🇨🇳 | 🇬🇧 The photo is very beautiful, thank you for taking the picture | ⏯ |
相片 🇨🇳 | 🇬🇧 Photo | ⏯ |
最近没有拍照 很忙 所以没有时间拍一些好看的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent taken pictures lately, so I dont have time to take some nice pictures | ⏯ |
拍照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a picture | ⏯ |
拍牙片 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a tooth shot | ⏯ |
我没有拍 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt shoot it | ⏯ |
没有拍拖 🇨🇳 | 🇬🇧 No pat-down | ⏯ |
你拍他的一个相片给我 🇨🇳 | 🇬🇧 You take a picture of him and give it to me | ⏯ |
鼓膜有相片吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a photo of the drum film | ⏯ |
脚踩有相片吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a photo on the foot | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
Không ơ vơi bame 🇻🇳 | 🇬🇧 With BAME | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |