Chinese to Vietnamese

How to say 你上班多久了 in Vietnamese?

Anh đã làm việc bao lâu rồi

More translations for 你上班多久了

你来这里上班有多久了  🇨🇳🇬🇧  How long have you been here to work
你开辅导班多久了  🇨🇳🇬🇧  How long have you been in a coaching class
你来上海多久了  🇨🇳🇬🇧  How long have you been in Shanghai
你上大巴车多久了  🇨🇳🇬🇧  How long have you been on the bus
路上走了多久  🇨🇳🇬🇧  How long have you been on the road
你工作多久了  🇨🇳🇬🇧  How long have you been working
你等我多久了  🇨🇳🇬🇧  How long have you been waiting for me
你健身多久了  🇨🇳🇬🇧  How long have you been working out
你上班了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you at work
你在上班了  🇨🇳🇬🇧  Youre at work
你多久  🇨🇳🇬🇧  How long have you been
你的航班还要多久飞  🇨🇳🇬🇧  How long will your flight fly
来多久了  🇨🇳🇬🇧  How long has it been
买多久了  🇨🇳🇬🇧  How long have you been buying
有多久了  🇨🇳🇬🇧  How long has it been
上班了  🇨🇳🇬🇧  Its time to go to work
你学了多久钢琴了  🇨🇳🇬🇧  How long have you studied piano
你们昨晚上吵架吵了多久  🇨🇳🇬🇧  How long did you quarrel last night
你上班了几年了  🇨🇳🇬🇧  Youve been working for years
你来这边多久了  🇨🇳🇬🇧  How long have you been here

More translations for Anh đã làm việc bao lâu rồi

Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
璟宝  🇨🇳🇬🇧  Bao Bao
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
阿宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
堡  🇨🇳🇬🇧  Bao
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
宝蓝色  🇨🇳🇬🇧  Bao blue
宝帮助  🇨🇳🇬🇧  Bao help
包滢瑜  🇨🇳🇬🇧  Bao Yu
云南保  🇨🇳🇬🇧  Yunnan Bao
宝号  🇨🇳🇬🇧  Bao No
宝寿司  🇨🇳🇬🇧  Bao Sushi