Chinese to Vietnamese

How to say 美女看鸡鸡吗 in Vietnamese?

Liệu vẻ đẹp nhìn vào gà

More translations for 美女看鸡鸡吗

小鸡鸡小鸡鸡  🇨🇳🇬🇧  Chick-fil-A chicken chicken
鸡鸡  🇨🇳🇬🇧  Chicken
鸡你太美  🇨🇳🇬🇧  Chicken youre so beautiful
看看你鸡巴  🇨🇳🇬🇧  Look at your dick
看看你的鸡  🇨🇳🇬🇧  Look at your chicken
小鸡鸡  🇨🇳🇬🇧  Chicks
大鸡鸡  🇨🇳🇬🇧  Big chicken
小鸡鸡  🇨🇳🇬🇧  Penis
看你鸡巴  🇨🇳🇬🇧  Look at your dick
鸡蛋鸡蛋鸡蛋  🇨🇳🇬🇧  Eggs Eggs Eggs
鸡蛋鸡蛋鸡蛋  🇨🇳🇬🇧  Eggs eggs
鸡肉吗  🇨🇳🇬🇧  Chicken
火鸡吗  🇨🇳🇬🇧  The turkey
美味的鸡汤  🇨🇳🇬🇧  Delicious chicken soup
吃鸡吃鸡  🇨🇳🇬🇧  Eat chicken
母鸡鸡蛋  🇨🇳🇬🇧  Hen eggs
鸡肉鸡腿  🇨🇳🇬🇧  Chicken chicken legs
鸡鸡肌肉  🇨🇳🇬🇧  Chicken muscles
鸡肉鸡块  🇨🇳🇬🇧  Chicken nuggets
看看你的鸡吧  🇨🇳🇬🇧  Look at your chicken

More translations for Liệu vẻ đẹp nhìn vào gà

đẹp  🇻🇳🇬🇧  Beautiful
Giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas
Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Xinh đẹp text à  🇻🇳🇬🇧  Beautiful text à
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day